шёкокручение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шёкокручение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šokokručénije |
khoa học | šëkokručenie |
Anh | shokokrucheniye |
Đức | schokokrutschenije |
Việt | sococrutreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шёкокручение gt
Tham khảo[sửa]
- "шёкокручение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)