экзогамия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của экзогамия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekzogámija |
khoa học | èkzogamija |
Anh | ekzogamiya |
Đức | eksogamija |
Việt | ecdogamiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
экзогамия gc (этн.)
- (Tục, chế độ) Ngoại hôn.
Tham khảo[sửa]
- "экзогамия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)