эккизный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

эккизный

  1. Phác thảo, phác, phác, thảo.
    эккизный проект — bản thiết kế sơ phác

Tham khảo[sửa]