эксгумация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эксгумация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | eksgumácija |
khoa học | èksgumacija |
Anh | eksgumatsiya |
Đức | eksgumazija |
Việt | ecxgumatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эксгумация gt (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "эксгумация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)