эполеты
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của эполеты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | epoléty |
khoa học | èpolety |
Anh | epolety |
Đức | epolety |
Việt | epolety |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
эполеты số nhiều ((ед. эполет м.))
Tham khảo[sửa]
- "эполеты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)