этнический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của этнический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | etníčeskij |
khoa học | ètničeskij |
Anh | etnicheski |
Đức | etnitscheski |
Việt | etnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
этнический
- (Thuộc về) Tộc, tộc người, dân tộc.
- этнический состав — thành phần tộc người
- этническое меньшинство — nhà dân tộc học
Tham khảo[sửa]
- "этнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)