ѕвѣзда
Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- звѣзда (zvězda)
- ⰷⰲⱑⰸⰴⰰ (dzvězda) — Glagolitic
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *gvězda.
Danh từ[sửa]
ѕвѣзда (dzvězda) gc
Biến cách[sửa]
Biến cách của ѕвѣзда ((thân từ a cứng))
số ít | số kép | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | ѕвѣзда dzvězda |
ѕвѣздоу dzvězdu |
ѕвѣздамъ dzvězdamŭ |
gen. | ѕвѣздѣ dzvězdě |
ѕвѣздъ dzvězdŭ |
ѕвѣздоѭ dzvězdojǫ |
dat. | ѕвѣздꙑ dzvězdy |
ѕвѣздѣ dzvězdě |
ѕвѣздама dzvězdama |
acc. | ѕвѣздѫ dzvězdǫ |
ѕвѣздоу dzvězdu |
ѕвѣздами dzvězdami |
ins. | ѕвѣздѣ dzvězdě |
ѕвѣздахъ dzvězdaxŭ |
ѕвѣздо dzvězdo |
loc. | ѕвѣздꙑ dzvězdy |
ѕвѣздѣ dzvězdě |
ѕвѣздѣ dzvězdě |
voc. | ѕвѣздꙑ dzvězdy |
ѕвѣздама dzvězdama |
ѕвѣздꙑ dzvězdy |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with topic categories using raw markup
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ có biến cách
- hard a-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- cu:Celestial bodies