स्तृ

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Phạn[sửa]

Chữ viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

(danh từ): Từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Hstā́ (sao) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂stḗr (sao). Cùng gốc với tiếng Avesta 𐬯𐬙𐬀𐬭 (star), tiếng Latinh stella, Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Anh cổ steorra (tiếng Anh star).

Danh từ[sửa]

स्तृ (stṛ́) dạng gốc từ

  1. Ngôi sao.
    • kh. 1700 TCN – 1200 TCN, Ṛgveda 1.87.1:
      जुष्टतमासो नृतमासो अञ्जिभिर्व्यानज्रे के चिदुस्रा इव स्तृभिः
      juṣṭatamāso nṛtamāso añjibhirvyānajre ke cidusrā iva stṛbhiḥ .
      Họ đã trưng bày mình với những đồ trang sức lấp lánh, chỉ có một số ít, giống như thiên đường với những ngôi sao.

Biến cách[sửa]

Biến cách ṛ-stem giống đực của स्तृ (stṛ́)
Số ít Số kép Số nhiều
Nom. स्ता
stā́
स्तारौ / स्तारा¹
stā́rau / stā́rā¹
स्तारः
stā́raḥ
Voc. स्तः
stáḥ
स्तारौ / स्तारा¹
stā́rau / stā́rā¹
स्तारः
stā́raḥ
Acc. स्तारम्
stā́ram
स्तारौ / स्तारा¹
stā́rau / stā́rā¹
स्तॄन्
stṝ́n
Ins. स्त्रा
strā́
स्तृभ्याम्
stṛ́bhyām
स्तृभिः
stṛ́bhiḥ
Dat. स्त्रे
stré
स्तृभ्याम्
stṛ́bhyām
स्तृभ्यः
stṛ́bhyaḥ
Abl. स्तुः
stúḥ
स्तृभ्याम्
stṛ́bhyām
स्तृभ्यः
stṛ́bhyaḥ
Gen. स्तुः
stúḥ
स्त्रोः
stróḥ
स्तॄणाम्
stṝṇā́m
Loc. स्तरि
stári
स्त्रोः
stróḥ
स्तृषु
stṛ́ṣu
Ghi chú
  • ¹Vệ Đà

Từ liên hệ[sửa]

Hậu duệ[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Gốc từ[sửa]

स्तृ (stṛ)

  1. Dạng thay thế của स्तॄ (stṝ)