คิด

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Động từ[sửa]

  1. nghĩ, suy nghĩ
    ฉันคิดว่านายยกใหม่เป็นคนดี — Tôi nghĩ thủ tướng mới là người tốt.
  2. tính
    คิดเงึน — tính tiền

Từ ghép[sửa]

  1. ความคิด (ý kiến)
  2. เครื่องคิดเลข (máy tính)