ვაშლი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ tiếng Gruzia cổ ვაშლი (vašli).

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ვაშლი (vašli) (số nhiều ვაშლები)

  1. Quả táo.

Biến cách[sửa]

.Georgian.inflection-table tr:hover
{
	background-color:#EBEBEB;
}