九泉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

nine fountain; spring
giản.phồn.
(九泉)
Wikipedia has an article on:

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

九泉

  1. (văn chương, nghĩa bóng) Cửu tuyền; chín suối; thế giới bên kia.

Hậu duệ[sửa]

Khác:

  • Tiếng Việt: chín suối (calque)