你好

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

you good; well; be fond of
phồn. (你好)
giản. #(你好)
dị thể 汝好 Min

Cách phát âm[sửa]


Thán từ[sửa]

你好

  1. Xin chào; chào.
    你好好久不見 [tiêu chuẩn, phồn.]
    你好好久不见 [tiêu chuẩn, giản.]
    Nǐ hǎo, hǎojiǔbùjiàn. [bính âm]
    Xin chào, lâu rồi không gặp.

Từ liên hệ[sửa]