Bước tới nội dung

你好

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
you good; well; be fond of
phồn. (你好)
giản. #(你好)
dị thể 汝好 tiếng Mân

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

你好

  1. Xin chào; chào.
    你好好久不見 [tiêu chuẩn, phồn.]
    你好好久不见 [tiêu chuẩn, giản.]
    Nǐ hǎo, hǎojiǔbùjiàn. [bính âm]
    Xin chào, lâu rồi không gặp.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Thường được dùng một cách lịch sự để thu hút sự chú ý của ai đó.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Anh: nihao
  • Tiếng Nhật: 你好(ニーハオ) (nīhao)
  • Tiếng Tráng: mwngz ndei (calque)

Xem thêm

[sửa]
  • (tốt (thường dùng trong chào hỏi))
  • 您好 (xin chào (lễ phép))
  • 你們好 (xin chào (với một nhóm người))
  • (wéi, “a lô”)
  • 幸會
  • 哈囉 (mượn từ tiếng Anh "hello")
  • (mượn từ tiếng Anh "hi")
  • (tiếng Ngô) 儂好
  • (tiếng Quảng Châu, không trang trọng) 哈佬 (mượn từ tiếng Anh "hello")
  • (tiếng Mân) 汝好