务
Tra từ bắt đầu bởi | |||
务 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).
Tiếng Tày[sửa]
Danh từ[sửa]
Động từ[sửa]
务
- 帝立务欢𱓎針花
Đảy rẳp mùa hôn hỉ dồm hoa- Được đón mùa rạng rỡ xem hoa
Tham khảo[sửa]
- Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội