同性

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).

Cách phát âm[sửa]


Tính từ[sửa]

同性

  1. Đồng tính; cùng giới tính.
  2. Đồng tính; cùng tính chất.

Hậu duệ[sửa]