Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5E94, 应
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5E94

[U+5E93]
CJK Unified Ideographs
[U+5E95]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

  1. ứng phó, thỏa mãn, thích ứng
  2. phải tuân theo

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

phải tuân theo