Tiếng Trung Quốc[sửa]
(This form in the hanzi box is uncreated: "末班车".)
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
末班車
- Chuyến tàu hoặc xe buýt cuối cùng (trong ngày).
- (nghĩa bóng) Cơ hội cuối cùng.