Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7023, 瀣
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7023

[U+7022]
CJK Unified Ideographs
[U+7024]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hơi, khí.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dới, giới

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ zəːj˧˥jə̰ːj˩˧ jə̰ːj˩˧jəːj˧˥ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ ɟəːj˩˩ɟə̰ːj˩˧ ɟə̰ːj˩˧