盹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
盹 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
盹
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
盹
- Dạng thay thế của 𥇜.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ 盹 trên 字海 (叶典)