Bước tới nội dung

石油工程

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

石油工程

  1. Công trình dầu khí (thuộc chuyên ngành dầu khí, chỉ các công trình thuộc về khai thác, lọc xử lý, quy trình dầu...).

Từ liên hệ

[sửa]

Dịch

[sửa]