硨磲

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Phiên âm Hán-Việt: xa cừ

Từ nguyên[sửa]

+

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

硨磲

  1. Lớp trong của vỏ một thứ trai, có nhiều màu sắc và bóng.