過ちては則ち改むるに憚ること勿れ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Nhật hỗn hợp[sửa]

Phân tích cách viết
憚K5=勿
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Nhật[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ 過則勿憚改.

Thành ngữ[sửa]

過ちては則ち改むるに憚ること勿れ

  1. Phạm sai lầm đừng ngại hối cải. (Hán-Việt: quá tắc vật đạn cải)

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: When making a mistake, do not be afraid to correct it.

Tham khảo[sửa]