Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+948A, 钊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-948A

[U+9489]
CJK Unified Ideographs
[U+948B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự cố gắng, sự nỗ lực, sự ráng sức, sự gắng sức.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˧ʨiəw˧˥ʨiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˧˥ʨiəw˧˥˧