Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+96DB, 雛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-96DB

[U+96DA]
CJK Unified Ideographs
[U+96DC]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Đứa đi chập chững.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sồ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so̤˨˩ʂo˧˧ʂo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˧˧