Bước tới nội dung

颤抖

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

颤抖

  1. run rẩy
    我的颤了- trái tim rôi run rẩy
    颤抖怎么回事 - hai tay bị run nguyên nhân là sao?
    为什么会颤抖 - tại sao xảy ra hiện tượng run rẩy

Dịch

[sửa]