A-nhi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Thần lửa A-nhi.

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Pháp Agni.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ɲi˧˧˧˥ ɲi˧˥˧˧ ɲi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɲi˧˥˧˥˧ ɲi˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

A-nhi

  1. (Ấn Độ giáo) Agni, vị thần lửa của Ấn Độ giáo.

Dịch[sửa]