A Phòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ fa̤wŋ˨˩˧˥ fawŋ˧˧˧˧ fawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ fawŋ˧˧˧˥˧ fawŋ˧˧

Địa danh[sửa]

A Phòng

  1. Cung điện tráng lệ của Tần Thủy Hoàng (hiện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).