Bước tới nội dung

Ameriđi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːm˧˧˧˧ zi˧˧ ɗi˧˧aːm˧˥˧˥ ʐi˧˥ ɗi˧˥aːm˧˧˧˧ ɹi˧˧ ɗi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːm˧˥˧˥ ɹi˧˥ ɗi˧˥aːm˧˥˧˧˥˧ ɹi˧˥˧ ɗi˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Do người khám phá Glenn Seaborg đặt tên theo châu Mỹ, giống như Europi (một dòng về bên trên trong bảng tuần hoàn) được đặt tên theo châu Âu.

Danh từ

[sửa]

Ameriđi

  1. Nguyên tố hóa họcsố nguyên tử 95.