Chil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ʨi˧˥ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˥ʨi˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Chil

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Cơ-ho.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc M'nông.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]