Hz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hak˧˥ zi˧˧ha̰k˩˧ ji˧˥hak˧˥ ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hak˩˩ ɟi˧˥ha̰k˩˧ ɟi˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Hz

  1. Héc (hertz), viết tắt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]