Mind you

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Thán từ[sửa]

Mind you

  1. Hãy chú ý! / Nghe nào! ( thể chỉ dùng Mind.)
    Mind you! He’s a very nice fellow though bad-tempered.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)