Nùng Phàn Sình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nṳŋ˨˩ fa̤ːn˨˩ sï̤ŋ˨˩nuŋ˧˧ faːŋ˧˧ ʂïn˧˧nuŋ˨˩ faːŋ˨˩ ʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nuŋ˧˧ faːn˧˧ ʂïŋ˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Nùng Phàn Sình

  1. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Nùng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]