Từ tái tạo:Tiếng Cushit nguyên thuỷ/sazħ-

Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Cushit nguyên thuỷ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Phi-Á nguyên thuỷ *xaynz-.

Số từ[sửa]

*sazħ-

  1. ba.

Hậu duệ[sửa]

  • Bắc Cushit:
  • Agaw:
    • Tiếng Awngi: šuɣa
    • Tiếng Bilen: säxʷa
    • Tiếng Qimant: siɣʷä
    • Tiếng Xamtanga: šaqʷa
  • Đông Cao nguyên:
  • Đông Bình nguyên:
  • Dullay:
  • Nam Cushit:
    • Tiếng Alagwa: tam
    • Tiếng Burunge: tam
    • Tiếng Gorowa: tám
    • Tiếng Iraqw: tám
    • Tiếng Kw'adza: tami