Thiên Vương Tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:


Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ vɨəŋ˧˧ tïŋ˧˧tʰiəŋ˧˥ jɨəŋ˧˥ tïn˧˥tʰiəŋ˧˧ jɨəŋ˧˧ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ vɨəŋ˧˥ tïŋ˧˥tʰiən˧˥˧ vɨəŋ˧˥˧ tïŋ˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Thiên Vương Tinh, Thiên Vương tinh

  1. Một hành tinh trong Thái Dương Hệ cách xa Mặt Trời vào hàng thứ bảy.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]