Vầng ô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̤ŋ˨˩ o˧˧jəŋ˧˧ o˧˥jəŋ˨˩ o˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vəŋ˧˧ o˧˥vəŋ˧˧ o˧˥˧

Danh từ riêng[sửa]

Vầng ô

  1. Mặt trời. Xem Kim ô.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]