about-face

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈbɑʊt.ˈfeɪs/

Danh từ[sửa]

about-face /ə.ˈbɑʊt.ˈfeɪs/

  1. (Quân sự) Sự quay đằng sau.
  2. Sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến.

Nội động từ[sửa]

about-face nội động từ /ə.ˈbɑʊt.ˈfeɪs/

  1. (Quân sự) Quay đằng sau.

Tham khảo[sửa]