acheter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

acheter ngoại động từ /aʃ.te/

  1. Mua, tậu.
    Acheter un jouet — mua một món đồ chơi
    C’est un livre que j'ai acheté d’occasion. Je l’ai acheté cent francs — đó là một quyển sách mà tôi mua với giá hời (giá rất rẻ). Tôi mua nó với giá 100 quan
    Un bout de terrain que j'ai acheté à mon voisin — một khoảng đất mà tôi mua của người láng giềng
    Acheter des marchandises en gros — mua hàng với số lượng lớn, mua sỉ
    Acheter des actions — mua cổ phần
    Acheter les suffrages — mua phiếu bầu
    "Le plaisir d’acheter des curiosités" (Balz.) — cái thú mua những của quý hiếm
    "Les imbéciles vendent quand tout baisse, achètent quand tout hausse" (Maurois) — những chàng ngốc bán hàng ra khi mọi thứ đều hạ giá, và mua hàng vào khi mọi thứ đều lên giá
  2. Mua chuộc.
    Un homme qu’on peut acheter — con người có thể mua chuộc
    Il s’est laissé acheter — anh ta đã bị mua chuộc
    "Avec de l’argent, tout devenait possible, même d’acheter l’intelligence, le dévouement de quelques jeunes médecins" (Mart. du G.) — có tiền thì làm gì cũng được, thậm chí mua trí thông minh và lòng tận tụy của vài thầy thuốc trẻ cũng được
    acheter à crédit — mua chịu
    acheter au comptant; acheter comptant — mua trả tiền ngay

Chia động từ[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]