admirableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæd.mə.rə.bəl.nəs/

Danh từ[sửa]

admirableness /ˈæd.mə.rə.bəl.nəs/

  1. Tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ.
  2. Tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời.

Tham khảo[sửa]