affirmation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

affirmation /ˌæ.fɜː.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết.
  2. Lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết.
  3. (Pháp lý) Sự xác nhận; sự phê chuẩn.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít affirmation
/a.fiʁ.ma.sjɔ̃/
affirmations
/a.fiʁ.ma.sjɔ̃/
Số nhiều affirmation
/a.fiʁ.ma.sjɔ̃/
affirmations
/a.fiʁ.ma.sjɔ̃/

affirmation gc /a.fiʁ.ma.sjɔ̃/

  1. Sự khẳng định.
    Adverbes d’affirmation — phó từ khẳng định
    L’affirmation de soi — sự tự khẳng định mình, sự khẳng định chính mình
  2. Lời khẳng định.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]