afterthought
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˌθɔt/
Hoa Kỳ | [.ˌθɔt] |
Danh từ[sửa]
afterthought /.ˌθɔt/
- Sự suy nghĩ sau khi hành động; ý nghĩ nảy ra quá muộn (sau khi việc đã làm xong mất rồi).
- Các giải quyết đến sau, lời giải thích đến sau.
Tham khảo[sửa]
- "afterthought", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)