aigu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực aigu
/e.ɡy/
aigus
/e.ɡy/
Giống cái aiguë
/e.ɡy/
aiguës
/e.ɡy/

aigu /e.ɡy/

  1. Nhọn.
    Pointe aiguë — mũi nhọn
    Angle aigu — (toán học) góc nhọn
    Oiseau au bec aigu — con chim mỏ nhọn
  2. Cao (âm thanh).
    Voix aiguë — giọng cao
  3. Dữ dội, kịch liệt.
    Un conflit aigu — cuộc tranh chấp dữ dội
    Douleur aiguë — đau buốt, đau nhói
    Maladie aiguë — bệnh cấp tính
  4. Sâu sắc, sắc sảo.
    Intelligence aiguë — trí thông minh sắc sảo
    Il a le sens aigu des réalités — anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn
    accent aigu — dấu sắc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]