alms

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːlmz/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

alms /ˈɑːlmz/

  1. (Thường) Dùng như số ít của bố thí.
    to ask for alms — xin của bố thí

Tham khảo[sửa]