alongside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

alongside & giới từ /.ˈsɑɪd/

  1. Sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc.
    alongside the river — dọc theo con sông
    the cars stopped alongside [of] the kerb — các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
  2. (Hàng hải) Sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu.
    the ship lay alongside [of] each other — các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau
    to come alongside — cặp bến, ghé vào bờ
  3. (Nghĩa bóng) Song song với, cùng, đồng thời.

Tham khảo[sửa]