an dân bảo quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˧ zən˧˧ ɓa̰ːw˧˩˧ kwəwk˧˥aːŋ˧˥ jəŋ˧˥ ɓaːw˧˩˨ kwə̰wk˩˧aːŋ˧˧ jəŋ˧˧ ɓaːw˨˩˦ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˧˥ ɟən˧˥ ɓaːw˧˩ kwəwk˩˩aːn˧˥˧ ɟən˧˥˧ ɓa̰ːʔw˧˩ kwə̰wk˩˧

Tục ngữ[sửa]

an dân bảo quốc

  1. Giữ cho quốc gia dân chúng được bằng an.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)