andric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːn.drɪtʃ/

Tính từ[sửa]

andric /ˈɑːn.drɪtʃ/

  1. (Thực vật) Thuộc giống đực; nhị.

Tham khảo[sửa]