Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
anodyne /ˈæ.nə.ˌdɑɪn/
- (Y học) Làm dịu, làm giảm đau.
- Làm yên tâm, an ủi.
Danh từ[sửa]
anodyne /ˈæ.nə.ˌdɑɪn/
- (Y học) Thuốc làm dịu, thuốc giảm đau.
- Điều làm yên tâm; niềm an ủi.
Tham khảo[sửa]
-