antiquaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ti.kɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | antiquaire /ɑ̃.ti.kɛʁ/ |
antiquaires /ɑ̃.ti.kɛʁ/ |
Số nhiều | antiquaire /ɑ̃.ti.kɛʁ/ |
antiquaires /ɑ̃.ti.kɛʁ/ |
antiquaire /ɑ̃.ti.kɛʁ/
- Người bán đồ cổ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhà khảo cổ học.
Tham khảo[sửa]
- "antiquaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)