appauvrissement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pɔ.vʁis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
appauvrissement /a.pɔ.vʁis.mɑ̃/ |
appauvrissement /a.pɔ.vʁis.mɑ̃/ |
appauvrissement gđ /a.pɔ.vʁis.mɑ̃/
- Sự nghèo đi, sự bần cùng hóa.
- Appauvrissement du sang — sự thiếu máu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "appauvrissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)