arête
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
arête
Tham khảo[sửa]
- "arête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʁɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arête /a.ʁɛt/ |
arêtes /a.ʁɛt/ |
arête gc /a.ʁɛt/
- Xương cá.
- Grande arête — cột sống của con cá
- S’étrangler avec une arête — bị mắc xương cá ở họng
- (Thực vật học) Râu ngọn.
- Cạnh, sống.
- Les arêtes d’un cube — cạnh của khối lập phương
- L’arête du nez — sống mũi
Tham khảo[sửa]
- "arête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)