arche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

arche

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
arche
/aʁʃ/
arches
/aʁʃ/

arche gc /aʁʃ/

  1. Vòm cầu, nhịp cầu.
  2. Tàu của Nô-ê (cũng arche de Noé).
    l’arche d’alliance, l’arche sainte — (tôn giáo) tráp của người Hêbrơ cất phiến đá có khắc mười điều giáo lệnh của thượng đế ban cho Moixơ

Tham khảo[sửa]