ascendent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]ascendent
- Đang lên.
- (Thiên văn học) Đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh).
- Có ưu thế; có uy thế, có uy lực.
Danh từ
[sửa]ascendent
- Ưu thế; uy thế, uy lực.
- to be in the ascendant — có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
- Ông bà tổ tiên.
- Lá số tử vi.
- (Thiên văn học) Thế lên (của một hành tinh).
Tham khảo
[sửa]- "ascendent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)